Từ đồng nghĩa - kiến thức về từ vựng
Tạm dịch: Đây là chuỗi siêu thị lớn thứ 5 tại Việt Nam áp dụng các tiêu chuẩn khắt khe trong ngành thực phẩm.
=> rigorous /ˈrɪɡərəs/ (a): khắt khe, chặt chẽ
*Xét các đáp án:
A. thorough /ˈθʌrə/ (a): kỹ lưỡng; thấu đáo, làm việc gì với tính cẩn thận cao (nói về người)
B. careful /ˈkeəfl/ (a): cẩn thận làm gì để tránh làm hại mình hoặc gây ra thiệt hại
C. adverse /ədˈvɜːs/ (a): bất lợi, có hại
D. strict /strɪkt/ (a): khắt khe, chặt chẽ, phải được tuân thủ chính xác, thường nói về chuẩn mực hoặc quy tắc, quy định
=> Do đó: rigorous ~ strict
*Note:
+ standard /ˈstændəd/ (n): tiêu chuẩn, chuẩn mực